Trang chủTAVI • LON
add
Tavistock Investments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,55 GBX - 4,90 GBX
Phạm vi một năm
2,00 GBX - 5,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
21,22 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,81 Tr | -4,57% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 7,26% |
Thu nhập ròng | -494,50 N | -512,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | -530,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,50 N | -64,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 Tr | 12,06% |
Tổng tài sản | 56,87 Tr | -4,18% |
Tổng nợ | 17,36 Tr | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -494,50 N | -512,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,50 N | 108,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,00 N | 91,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,00 N | -130,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -604,50 N | 83,06% |
Dòng tiền tự do | 227,25 N | -8,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
193