Trang chủTATGD • IST
add
Tat Gida Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,47 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,48 ₺ - 12,82 ₺
Phạm vi một năm
12,34 ₺ - 22,46 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T TRY
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -25,02% |
Chi phí hoạt động | 278,32 Tr | -35,55% |
Thu nhập ròng | -100,02 Tr | -632,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,14 | -878,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,79 Tr | 125,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,43 Tr | -86,94% |
Tổng tài sản | 7,86 T | 39,10% |
Tổng nợ | 5,14 T | 15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,02 Tr | -632,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,50 Tr | -82,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,65 Tr | 46,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -589,32 Tr | -3.513,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,26 Tr | -338,77% |
Dòng tiền tự do | -715,70 Tr | -17,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
434