Trang chủTARA • IDX
add
Agung Semesta Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 Rp
Phạm vi một năm
3,00 Rp - 15,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
110,77 T IDR
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 560,45 Tr | -17,80% |
Chi phí hoạt động | 789,80 Tr | -16,56% |
Thu nhập ròng | -290,39 Tr | 22,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,81 | 5,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -303,11 Tr | 26,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,57 T | -2,46% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | -0,16% |
Tổng nợ | 20,34 T | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,39 Tr | 22,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,10 Tr | -198,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,25 Tr | 26,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,10 Tr | -273,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -308,45 Tr | -334,44% |
Dòng tiền tự do | -143,03 Tr | -142,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5