Trang chủTAN • BKK
add
Tanachira Retail Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,92 ฿ - 5,00 ฿
Phạm vi một năm
4,42 ฿ - 18,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T THB
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
6,68%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,08 Tr | 16,12% |
Chi phí hoạt động | 277,11 Tr | 47,16% |
Thu nhập ròng | 23,60 Tr | -65,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -70,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,99 Tr | -43,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,17 Tr | -9,18% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 18,35% |
Tổng nợ | 1,09 T | 44,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,60 Tr | -65,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,44 Tr | 52,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,88 Tr | 0,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,34 Tr | -163,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,34 Tr | -79,31% |
Dòng tiền tự do | 77,69 Tr | 1.178,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
451