Trang chủTAJ • CVE
add
Tajiri Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 118,77 N | 17,36% |
Thu nhập ròng | -128,84 N | -10,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,17 N | -18,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,76 N | 5.599,36% |
Tổng tài sản | 4,39 Tr | 15,87% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 35,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,84 N | -10,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,67 N | -319,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,54 N | 3,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 578,05 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 409,85 N | 1.047,19% |
Dòng tiền tự do | -113,59 N | -1.171,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web