Trang chủTAFI • KLSE
add
TAFI Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
204,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
50,79 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,98 Tr | 53,79% |
Chi phí hoạt động | -8,68 Tr | -586,12% |
Thu nhập ròng | 9,84 Tr | 4.298,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,25 | 2.769,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,08 Tr | 703,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 Tr | 34,77% |
Tổng tài sản | 247,99 Tr | 28,95% |
Tổng nợ | 151,12 Tr | 34,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,84 Tr | 4.298,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | 5,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,81 Tr | 36.554,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 Tr | -21,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,60 Tr | 1.077,70% |
Dòng tiền tự do | 25,93 Tr | 13,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
212