Trang chủSYZ • FRA
add
Syzygy AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 €
Mức chênh lệch một ngày
2,96 € - 3,00 €
Phạm vi một năm
2,54 € - 3,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
572,00
Tỷ số P/E
16,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,64 Tr | -4,12% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | -13,33% |
Thu nhập ròng | 877,00 N | 58,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | 64,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -0,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 Tr | -6,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 Tr | 99,77% |
Tổng tài sản | 86,16 Tr | -1,42% |
Tổng nợ | 42,87 Tr | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 877,00 N | 58,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | 63,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,00 N | -41,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 138,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,68 Tr | 258,93% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | 4,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
554