Trang chủSYT • NASDAQ
add
SYLA Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,66 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 6,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,93 Tr USD
Số lượng trung bình
29,25 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 T | 13,37% |
Chi phí hoạt động | 875,18 Tr | -8,17% |
Thu nhập ròng | -33,63 Tr | -126,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | -123,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,54 Tr | -41,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 136,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | -27,94% |
Tổng tài sản | 48,38 T | 41,24% |
Tổng nợ | 36,89 T | 48,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,63 Tr | -126,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
138