Trang chủSYBT • NASDAQ
add
Stock Yards Bancorp Inc
67,99 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
67,99 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 00:30:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
66,59 $
Mức chênh lệch một ngày
65,83 $ - 69,50 $
Phạm vi một năm
42,35 $ - 79,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T USD
Số lượng trung bình
142,22 N
Tỷ số P/E
18,71
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,45 Tr | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 46,30 Tr | 4,58% |
Thu nhập ròng | 29,36 Tr | 8,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,36 | 2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 8,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,56 Tr | 21,33% |
Tổng tài sản | 8,44 T | 6,75% |
Tổng nợ | 7,50 T | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,36 Tr | 8,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,40 Tr | 70,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,44 Tr | 56,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,75 Tr | -41,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,72 Tr | 328,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.068