Trang chủSXL • CVE
add
Slam Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
160,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 55,54 N | -72,07% |
Thu nhập ròng | -67,25 N | 72,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,01 N | 97,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,04 N | 347,08% |
Tổng tài sản | 2,31 Tr | 44,48% |
Tổng nợ | 837,46 N | 43,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,25 N | 72,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,18 N | -1.638,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,47 N | 13,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 474,90 N | 18.407,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,26 N | 773,68% |
Dòng tiền tự do | 47,85 N | 39,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web