Trang chủSXE • ASX
add
Southern Cross Electrical Engineer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,57 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
404,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
484,37 N
Tỷ số P/E
14,22
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,71 Tr | 55,51% |
Chi phí hoạt động | 13,70 Tr | 12,64% |
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | 67,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | 7,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,85 Tr | 62,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,80 Tr | 76,66% |
Tổng tài sản | 380,50 Tr | 24,28% |
Tổng nợ | 185,26 Tr | 48,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,09 Tr | 67,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,52 Tr | 536,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | 55,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,20 Tr | -24,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,36 Tr | 342,40% |
Dòng tiền tự do | 7,92 Tr | 47,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.700