Trang chủSWSOLAR • NSE
add
Sterling and Wilson Renewable Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
338,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
321,70 ₹ - 329,80 ₹
Phạm vi một năm
321,70 ₹ - 828,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
75,11 T INR
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
274,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,37 T | 215,19% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 22,54% |
Thu nhập ròng | 148,30 Tr | 123,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | 107,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 688,78 Tr | 474,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 T | 463,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,30 Tr | 123,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 3, 2017
Trang web
Nhân viên
786