Trang chủSWLFF • OTCMKTS
add
Silver Wolf Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 183,14 N | 254,22% |
Thu nhập ròng | -225,69 N | -254,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -181,98 N | -283,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,50 N | 1.228,03% |
Tổng tài sản | 2,87 Tr | 42,80% |
Tổng nợ | 335,86 N | -49,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,69 N | -254,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,90 N | 38,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,53 N | -71,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,46 N | -177,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,08 N | -509,16% |
Dòng tiền tự do | 79,45 N | 58,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web