Trang chủSWK • NYSE
add
Stanley Black & Decker
Giá đóng cửa hôm trước
81,56 $
Mức chênh lệch một ngày
79,46 $ - 80,76 $
Phạm vi một năm
77,70 $ - 110,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,35 T USD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | -5,12% |
Chi phí hoạt động | 865,70 Tr | 1,51% |
Thu nhập ròng | 91,10 Tr | 1.838,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | 1.925,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | 16,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,00 Tr | 27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,70 Tr | -14,12% |
Tổng tài sản | 22,48 T | -6,70% |
Tổng nợ | 13,62 T | -7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,10 Tr | 1.838,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,80 Tr | -35,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,40 Tr | -11,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,30 Tr | 39,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,80 Tr | 54,79% |
Dòng tiền tự do | 171,69 Tr | -50,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1843
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50.500