Trang chủSWIN • NASDAQ
add
Solowin Holdings Ltd
1,45 $
Sau giờ giao dịch:(2,07%)-0,030
1,42 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:10:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,63 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 72,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,90 Tr USD
Số lượng trung bình
252,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 733,50 N | -40,97% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 539,04% |
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -601,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -426,38 | -949,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | -61,44% |
Tổng tài sản | 13,11 Tr | -22,41% |
Tổng nợ | 7,10 Tr | 18,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -601,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,00 N | 133,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,00 N | 1.300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 N | -99,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 535,00 N | -75,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
25