Trang chủSWA • CVE
add
Sarama Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
127,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 558,72 N | 69,25% |
Thu nhập ròng | -379,50 N | 20,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -555,69 N | -72,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,58 N | 29,62% |
Tổng tài sản | 2,58 Tr | 3,60% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 64,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -379,50 N | 20,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,01 N | 22,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 174,31 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,47 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,70 N | 72,11% |
Dòng tiền tự do | -476,73 N | -108,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7