Trang chủSVMH • NASDAQ
add
SRIVARU Holding Ltd
0,062 $
Trước giờ mở cửa:(1,62%)-0,00100
0,061 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:30:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,71 Tr USD
Số lượng trung bình
180,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 N | — |
Chi phí hoạt động | 7,68 Tr | — |
Thu nhập ròng | -7,80 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -145,13 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,79 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,98 N | — |
Tổng tài sản | 1,59 Tr | — |
Tổng nợ | 1,69 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -107,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,80 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,69 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,78 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
45