Trang chủSUPV • NYSE
add
Grupo Supervielle SA -ADR
Giá đóng cửa hôm trước
18,53 $
Mức chênh lệch một ngày
18,31 $ - 19,46 $
Phạm vi một năm
3,45 $ - 19,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T USD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,18 T | -21,58% |
Chi phí hoạt động | 152,76 T | -9,92% |
Thu nhập ròng | 8,88 T | -69,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | -61,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,10 | 6.644,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,99 T | 105,75% |
Tổng tài sản | 4,00 NT | 209,49% |
Tổng nợ | 3,26 NT | 200,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 737,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,88 T | -69,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 383,18 T | -66,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,24 T | 12,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,97 T | 114,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 451,94 T | 599,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
3.663