Trang chủSUP • LON
add
Supreme PLC
Giá đóng cửa hôm trước
182,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
180,00 GBX - 187,00 GBX
Phạm vi một năm
87,00 GBX - 209,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
218,12 Tr GBP
Số lượng trung bình
170,42 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,49 Tr | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 10,28 Tr | 32,94% |
Thu nhập ròng | 5,34 Tr | 15,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | 7,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,95 Tr | 7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | -53,49% |
Tổng tài sản | 117,68 Tr | 13,44% |
Tổng nợ | 52,40 Tr | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,34 Tr | 15,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,65 Tr | 2.696,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,83 Tr | -209,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 Tr | -345,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,68 Tr | -254,55% |
Dòng tiền tự do | 5,13 Tr | 25,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
392