Trang chủSUNSURIA • KLSE
add
Sunsuria Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
389,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
292,44 N
Tỷ số P/E
15,82
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,11 Tr | -12,79% |
Chi phí hoạt động | 33,19 Tr | 117,67% |
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | 2.004,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | 2.329,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,80 Tr | -55,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,08 Tr | -23,51% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 0,49% |
Tổng nợ | 1,19 T | 4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 895,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | 2.004,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,62 Tr | 118,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,98 Tr | 87,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,74 Tr | -624,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,97 Tr | -282,75% |
Dòng tiền tự do | -68,64 Tr | 45,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
169