Trang chủSUH • ASX
add
Southern Hemisphere Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
201,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 565,20 N | -0,33% |
Thu nhập ròng | -568,43 N | 0,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -564,69 N | 0,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 Tr | 679,15% |
Tổng tài sản | 4,70 Tr | 608,99% |
Tổng nợ | 692,48 N | 176,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,43 N | 0,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -797,38 N | -61,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 Tr | 3.843,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | 492,70% |
Dòng tiền tự do | -248,10 N | 12,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web