Trang chủSTWO • CNSX
add
S2 Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,52 N | 48,20% |
Thu nhập ròng | -134,82 N | -46,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,90 N | -51,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,09 N | -83,53% |
Tổng tài sản | 354,65 N | -65,86% |
Tổng nợ | 22,85 N | -85,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,82 N | -46,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,03 N | -73,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,03 N | -73,53% |
Dòng tiền tự do | -100,78 N | -95,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web