Trang chủSTU • CVE
add
Stuhini Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,24 N | -39,64% |
Thu nhập ròng | -115,22 N | 44,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,60 N | 27,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -39,96% |
Tổng tài sản | 11,49 Tr | -6,16% |
Tổng nợ | 252,55 N | -45,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,22 N | 44,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,40 N | 61,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,82 N | 86,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,22 N | 81,89% |
Dòng tiền tự do | -45,13 N | 94,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web