Trang chủSTRRF • OTCMKTS
add
Canadian Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 74,51% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -43,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | -75,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | 88,65% |
Tổng tài sản | 1,69 Tr | -81,64% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | 29,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -151,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -208,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.242,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -43,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -706,60 N | 18,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 412,85 N | 147,50% |
Dòng tiền tự do | -317,92 N | 45,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web