Trang chủSTRPF • OTCMKTS
add
Starr Peak Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 95,55 N | -64,50% |
Thu nhập ròng | -104,24 N | 62,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,51 N | -95,83% |
Tổng tài sản | 16,94 Tr | -4,17% |
Tổng nợ | 2,94 Tr | 630,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,24 N | 62,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,33 N | 96,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,33 N | 96,32% |
Dòng tiền tự do | 27,05 N | 106,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web