Trang chủSTRFF • OTCMKTS
add
Star Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,45 N | -53,81% |
Chi phí hoạt động | 965,69 N | 21,93% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -379,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 N | -938,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -795,96 N | -103,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | 14,13% |
Tổng tài sản | 52,61 Tr | 14,86% |
Tổng nợ | 822,18 N | 48,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -379,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -213,94 N | -114,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,54 N | -115,40% |
Dòng tiền tự do | -480,38 N | -428,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8