Trang chủSTMRF • OTCMKTS
add
Stanmore Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T AUD
Số lượng trung bình
283,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,22%
.INX
0,22%
0,027%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,35 Tr | -10,86% |
Chi phí hoạt động | 428,90 Tr | 6,14% |
Thu nhập ròng | 27,60 Tr | -58,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -53,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,05 Tr | -33,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,90 Tr | -35,27% |
Tổng tài sản | 3,20 T | -11,20% |
Tổng nợ | 1,37 T | -25,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 901,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,60 Tr | -58,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,10 Tr | -41,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,65 Tr | -57,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,30 Tr | 68,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,40 Tr | -551,97% |
Dòng tiền tự do | 23,99 Tr | -72,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web