Trang chủSTLNF • OTCMKTS
add
Stallion Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
143,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 371,15 N | -13,18% |
Thu nhập ròng | -576,75 N | -35,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -329,25 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | 76,72% |
Tổng tài sản | 28,40 Tr | 26,35% |
Tổng nợ | 1,50 Tr | 889,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -576,75 N | -35,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,41 N | 1,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | -75,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 212,19% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | -134,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web