Trang chủSTJO • OTCMKTS
add
St Joseph Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 Tr USD
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 240,77 N | -43,19% |
Thu nhập ròng | -135,89 N | 70,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 0,00 | -100,00% |
Tổng nợ | 812,81 N | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -812,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -413,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,89 N | 70,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,68 N | 118,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,40 N | -122,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,72 N | -204,32% |
Dòng tiền tự do | -78,08 N | -81,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1