Trang chủSTI • NASDAQ
add
Solidion Technology Inc
0,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,52%)+0,0022
0,43 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 19:26:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 4,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,80 Tr USD
Số lượng trung bình
6,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | 191,20% |
Thu nhập ròng | -6,64 Tr | -361,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,09 Tr | -251,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | 60.825,53% |
Tổng tài sản | 6,10 Tr | 56,26% |
Tổng nợ | 24,89 Tr | 9.592,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -165,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,64 Tr | -361,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 Tr | -85,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,10 N | 86,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | 123,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 932,15 N | 101.997,81% |
Dòng tiền tự do | -949,53 N | -12,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33