Trang chủSTG • LON
add
Strip Tinning Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
38,50 GBX
Phạm vi một năm
30,00 GBX - 84,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 Tr | -15,34% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 52,18% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -495,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,90 | -602,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -567,00 N | -779,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | 175,82% |
Tổng tài sản | 12,65 Tr | 18,60% |
Tổng nợ | 8,41 Tr | 83,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -495,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -954,50 N | -471,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,00 N | 46,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | 920,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 843,50 N | 404,51% |
Dòng tiền tự do | -443,19 N | -130,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
137