Trang chủSTFS • NASDAQ
add
Star Fashion Culture Holdings Ltd
1,34 $
Sau giờ giao dịch:(1,49%)+0,020
1,36 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 19:58:14 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
1,34 $ - 17,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,28 Tr USD
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,70 Tr | 243,50% |
Chi phí hoạt động | 775,38 N | -36,22% |
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 301,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 17,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 2.481,64% |
Tổng tài sản | 59,88 Tr | 43,29% |
Tổng nợ | 37,45 Tr | -39,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 301,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,49 N | 100,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 472,46 N | -96,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 523,95 N | 520,76% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | 150,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
17