Trang chủSTF • WSE
add
Stalprofil SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,10 zł - 8,28 zł
Phạm vi một năm
7,22 zł - 9,46 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
144,90 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,46 N
Tỷ số P/E
8,26
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,58 Tr | -10,58% |
Chi phí hoạt động | 25,52 Tr | 20,38% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 266,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 310,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,71 Tr | 23,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,82 Tr | -66,80% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 8,89% |
Tổng nợ | 475,10 Tr | 18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 266,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,19 Tr | -1,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,41 Tr | 141,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,69 Tr | -81,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,95 Tr | 141,10% |
Dòng tiền tự do | 22,97 Tr | 373,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
561