Trang chủSTBI • OTCMKTS
add
Sturgis Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,25 $
Mức chênh lệch một ngày
18,25 $ - 18,25 $
Phạm vi một năm
15,74 $ - 18,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,36 Tr USD
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,87 Tr | -2,01% |
Chi phí hoạt động | 7,10 Tr | 5,34% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -24,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,62 | -23,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,13 Tr | — |
Tổng tài sản | 942,42 Tr | — |
Tổng nợ | 888,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -24,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
129