Trang chủSSKU • FRA
add
Cosa Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 0,43 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
570,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 80,09% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -54,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | -80,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 Tr | -35,92% |
Tổng tài sản | 6,29 Tr | -15,33% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | 25,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -54,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -977,73 N | -46,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 N | 70,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -983,27 N | -122,34% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -241,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web