Trang chủSRLZF • OTCMKTS
add
Salazar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 38,94% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | 43,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,68 N | -5,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 45,97% |
Tổng tài sản | 22,58 Tr | -8,09% |
Tổng nợ | 445,84 N | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | 43,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -395,75 N | -139,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,07 N | 36,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 666,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,63 N | 96,88% |
Dòng tiền tự do | 492,84 N | 47,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1