Trang chủSRC • LON
add
Sigmaroc PLC
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
71,90 GBX - 73,50 GBX
Phạm vi một năm
61,70 GBX - 81,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
801,58 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,39 Tr | 61,64% |
Chi phí hoạt động | 34,95 Tr | 94,33% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | -82,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -89,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,85 Tr | 58,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,82 Tr | 144,42% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 123,38% |
Tổng nợ | 1,42 T | 204,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | -82,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,65 Tr | 546,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,56 Tr | -1.886,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 312,30 Tr | 3.682,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,57 Tr | 1.693,16% |
Dòng tiền tự do | 13,46 Tr | 15,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.000