Trang chủSRAD • LON
add
Stelrad Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
140,00 GBX - 148,00 GBX
Phạm vi một năm
106,00 GBX - 158,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
184,02 Tr GBP
Số lượng trung bình
36,60 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,56 Tr | -8,87% |
Chi phí hoạt động | 14,56 Tr | -4,61% |
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | 0,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 10,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,52 Tr | 12,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,36 Tr | -5,86% |
Tổng tài sản | 241,91 Tr | -2,62% |
Tổng nợ | 186,99 Tr | -5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | 0,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 Tr | -24,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -837,00 N | 48,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 Tr | 9,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | -0,24% |
Dòng tiền tự do | 5,68 Tr | 32,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
1.400