Trang chủSQZB • OTCMKTS
add
SQZ Biotechnologies Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
884,73 N USD
Số lượng trung bình
11,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,61 Tr | — |
Thu nhập ròng | -23,64 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | 89,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,49 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,19 Tr | — |
Tổng tài sản | 29,79 Tr | — |
Tổng nợ | 27,91 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,64 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,52 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -6,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53