Trang chủSQX • ASX
add
Sqx Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 339,82 N | 11,97% |
Thu nhập ròng | -323,36 N | -11,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -336,31 N | -18,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | -27,15% |
Tổng tài sản | 2,65 Tr | -26,46% |
Tổng nợ | 87,24 N | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,36 N | -11,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,83 N | 0,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,05 N | 79,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,00 N | 23,86% |
Dòng tiền tự do | -225,09 N | -48,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web