Trang chủSPZ • ASX
add
Smart Parking Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
596,56 N
Tỷ số P/E
51,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,00 Tr | 19,76% |
Chi phí hoạt động | 8,40 Tr | 24,37% |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 70,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,21 | 41,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 Tr | -7,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 Tr | -12,63% |
Tổng tài sản | 62,02 Tr | 8,37% |
Tổng nợ | 29,37 Tr | -5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | 70,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | 40,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | 4,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -967,78 N | -5,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 625,04 N | 222,48% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | -10,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web