Trang chủSPVNF • OTCMKTS
add
Spectra7 Microsystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,51 N | -95,17% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | -12,55% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -65,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 N | -3.317,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | -108,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | 54,84% |
Tổng tài sản | 9,60 Tr | -19,86% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | -77,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -65,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | -89,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -712,52 N | 28,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 526,90 N | -90,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | -234,29% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | 5,51% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30