Trang chủSPRN • OTCMKTS
add
Supernova Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,18 N USD
Số lượng trung bình
36,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,11 N | -20,80% |
Chi phí hoạt động | 419,94 N | 6,81% |
Thu nhập ròng | -313,39 N | -4.358,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -377,09 | -5.528,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -292,40 N | -38,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,00 | -99,14% |
Tổng tài sản | 442,37 N | -27,55% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -853,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 173,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,39 N | -4.358,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,10 N | 37,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 88,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,00 N | -63,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,10 N | 22,05% |
Dòng tiền tự do | -124,52 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1