Trang chủSPORTKING • NSE
add
Sportking India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
90,00 ₹ - 94,03 ₹
Phạm vi một năm
72,00 ₹ - 159,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,56 T INR
Số lượng trung bình
160,14 N
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 5,28% |
Thu nhập ròng | 162,86 Tr | 18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 16,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 558,88 Tr | 45,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,18 Tr | 107,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,86 Tr | 18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
5.974