Trang chủSPONF • OTCMKTS
add
SponsorsOne Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
322,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,02 N | — |
Chi phí hoạt động | 24,39 Tr | 176,32% |
Thu nhập ròng | -26,83 Tr | -210,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,48 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,76 Tr | -204,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 N | -92,86% |
Tổng tài sản | 564,79 N | 74,10% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | 38,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.768,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.534,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,83 Tr | -210,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,95 Tr | -1.519,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 Tr | 1.270,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,33 N | -193,21% |
Dòng tiền tự do | -16,36 Tr | -315,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web