Trang chủSPNRF • OTCMKTS
add
Sparton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0067 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 170,90 N | 81,93% |
Thu nhập ròng | -179,74 N | -85,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,26 N | -52,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,76 N | -26,66% |
Tổng tài sản | 1,76 Tr | -12,92% |
Tổng nợ | 503,74 N | -38,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,74 N | -85,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,90 N | -211,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,90 N | -208,11% |
Dòng tiền tự do | -112,98 N | -150,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web