Trang chủSOU • LON
add
Sound Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,80 GBX - 0,84 GBX
Phạm vi một năm
0,56 GBX - 1,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,64 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 62,17 Tr | 2.211,75% |
Thu nhập ròng | -74,11 Tr | -1.617,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,09 Tr | 2.200,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,00 N | -93,70% |
Tổng tài sản | 61,40 Tr | -69,26% |
Tổng nợ | 41,84 Tr | 20,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -253,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -281,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,11 Tr | -1.617,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,50 N | 86,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -993,50 N | -103,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 799,50 N | -24,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,00 N | -606,25% |
Dòng tiền tự do | 33,19 Tr | 12.510,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
13