Trang chủSONACOMS • NSE
add
Sona Blw Precision Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
525,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
507,05 ₹ - 522,15 ₹
Phạm vi một năm
507,05 ₹ - 768,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
320,54 T INR
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
52,56
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 T | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 10,52% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 13,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,42 | 2,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,50 | 10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,35 T | 1.104,02% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 13,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.672