Trang chủSONA • CNSX
add
Sona Nanotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 708,64 N | -17,44% |
Thu nhập ròng | -730,77 N | 13,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -524,35 N | 22,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,37 N | -90,29% |
Tổng tài sản | 2,00 Tr | -34,98% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | 50,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -117,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -231,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -730,77 N | 13,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,74 N | 98,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,74 N | 98,30% |
Dòng tiền tự do | 246,75 N | 231,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8