Trang chủSOM • LON
add
Somero Enterprises Inc
Giá đóng cửa hôm trước
297,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
295,00 GBX - 305,00 GBX
Phạm vi một năm
245,00 GBX - 380,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
167,47 Tr GBP
Số lượng trung bình
143,65 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,92 Tr | -11,91% |
Chi phí hoạt động | 8,74 Tr | -1,01% |
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | -34,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,70 | -25,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 Tr | -29,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,76 Tr | -17,75% |
Tổng tài sản | 93,08 Tr | 2,19% |
Tổng nợ | 14,89 Tr | -13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | -34,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 Tr | -67,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -825,00 N | -64,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,06 Tr | 11,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,27 Tr | -48,40% |
Dòng tiền tự do | 3,22 Tr | -36,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
216